VIETNAMESE

con dế

ENGLISH

cricket

  
NOUN

/ˈkrɪkɪt/

Con dế là loài côn trùng nhảy nhỏ màu nâu tạo ra âm thanh cao lớn bằng cách cọ xát đôi cánh của nó với nhau.

Ví dụ

1.

Tiếng con dế kêu ríu rít trong vườn đêm.

The cricket chirped loudly in the garden at night.

2.

Con dế là những con côn trùng có kích cỡ từ nhỏ tới trung bình.

Crickets are small to medium-sized insects.

Ghi chú

Một số idioms với cricket: - crickets: không nhận được hồi đáp, phản ứng nào. Ví dụ: i sent them two emails about it and basically, crickets. (tôi gửi cho họ hai emails nhưng không nhận được phản hồi nào.) - not cricket: một hành vi không công bằng, thẳng thắn hay phù hợp với đạo đức. Ví dụ: it's just not cricket to lie to a friend. (nói dối một người bạn thì không hay cho lắm.)