VIETNAMESE

cảng biển nước sâu

ENGLISH

deep water port

  
NOUN

/diːp ˈwɔːtə pɔːt/

deep-water seaport

Cảng biển nước sâu là cảng biển có khả năng tiếp nhận tàu container cỡ lớn, hành trình trực tiếp đi nhiều châu lục như châu Âu, châu Mỹ.

Ví dụ

1.

Khu vực đất liền của cảng biển nước sâu Dương Sơn bao gồm đất đắp cao có diện tích lớn.

The landside area of the Yangshan deep water port is consisted of large-area high fill soil.

2.

Việc sở hữu, xây dựng và khai thác cảng biển nước sâu không nằm ngoài pháp luật và đạo đức.

The ownership, construction and operation of the deep water ports are not beyond law and ethics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt port và wharf nhé! - Port: Là một khu vực trên bờ biển được sử dụng để đậu tàu, xếp dỡ hàng hóa và xử lý các hoạt động liên quan đến vận tải đường biển. Port thường được quản lý bởi một đơn vị hoặc cơ quan quản lý cảng, đảm bảo hoạt động của các tàu và các hoạt động liên quan khác được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ: The ship arrived at the port to unload its cargo. (Tàu cập cảng để dỡ hàng hóa.) - Wharf: Là một cấu trúc bằng bê tông, gỗ hoặc kim loại dài và chạy song song với bờ biển hoặc sông. Wharf thường được sử dụng để cho các tàu neo đậu, gắn dây neo, xếp dỡ hàng hóa và bốc xếp hàng hóa. Wharf thường thuộc về một cảng hoặc bến cảng, và là một phần quan trọng của các hoạt động vận tải đường thủy. Ví dụ: The wharf was busy with ships unloading and loading cargo. (Bến neo đậu đang bận rộn với các tàu đang dỡ và xếp dỡ hàng hóa.)