VIETNAMESE

chi dưới

ENGLISH

lower limb

  
NOUN

/ˈloʊər lɪm/

lower extremity

Chi dưới là chân, là một cấu trúc di chuyển và mang trọng lượng, thường có hình trụ. Điểm cuối xa thường được sửa đổi để phân phối lực (chẳng hạn như một bàn chân). Hầu hết động vật có số chân chẵn.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị gãy chi dưới trong một tai nạn trượt tuyết.

He broke his lower limb in a skiing accident.

2.

Sau khi chạy marathon, cơ chi dưới của cô ấy bị đau và cô ấy hầu như không thể đi lại được.

After running a marathon, her lower limb muscles were sore and she could barely walk.

Ghi chú

Một số idioms với limb:

- be out on a limb: đã làm hoặc nói điều gì đó thiếu bằng chứng.

Ví dụ: Her hypothesis is really out on a limb—the facts don't support it at all.

(Giả thuyết của cô ấy thực sự rất khó hiểu - sự thật không giúp củng cố nó chút nào.)

- life and limb: thường được sử dụng khi mô tả điều gì đó có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong, đặc biệt là trong cụm từ "risk life and limb".

Ví dụ: Today we pay our respects to the brave men and women who risk life and limb every day to keep our country safe.

(Hôm nay, chúng ta bày tỏ lòng kính trọng đối với những người đàn ông và phụ nữ dũng cảm, những người đã liều mạng mỗi ngày để giữ cho đất nước của chúng ta được an toàn.)"