VIETNAMESE

cầu đường bộ

ENGLISH

road bridge

  
NOUN

/rəʊd brɪʤ/

Cầu đường bộ là là một công trình vượt chướng ngại vật, có khẩu độ không dưới 6m tạo thành một phần của con đường.

Ví dụ

1.

Đèn chiếu sáng trên cây cầu đường bộ Kingston vút qua dòng sông âm u.

Lights were on on the Kingston road bridge soaring over the murky river.

2.

Cây cầu hiện chỉ dành cho người đi bộ, đã được thay thế bằng một cây cầu đường bộ mới vào năm 1958.

The bridge is now used only by pedestrians, having been superseded by a new road bridge in 1958.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idiom liên quan tới bridge nhé! - Bridge the gap: rút gọn khoảng cách, giải quyết sự khác biệt hoặc bất đồng giữa hai bên. Ví dụ: The new diversity training program aims to bridge the gap between employees from different cultural backgrounds. (Chương trình đào tạo văn hóa mới nhằm thu hẹp khoảng cách giữa những nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau). - Burn your bridges: hành động loại bỏ hoặc phá hủy mối quan hệ hoặc cơ hội với ai đó, đôi khi đó là hành động thiếu suy nghĩ. Ví dụ: By quitting his job in such a rude manner, he burned his bridges with his former employer. (Khi nghỉ việc một cách thô lỗ như vậy, anh ấy đã thiêu rụi mối quan hệ với người chủ cũ). - Cross that bridge when you come to it: nghĩ đến vấn đề khi nó xảy ra, chứ không phải trước. Ví dụ: I know you're worried about the exam, but let's just focus on studying for now and cross that bridge when we come to it. (Tôi biết bạn đang lo lắng, nhưng bây giờ hãy tập trung vào việc học và lo về kỳ thi khi nó đến). - Bridge over troubled water: hỗ trợ và giúp đỡ ai đó trong những thời điểm khó khăn. Ví dụ: During his illness, his friends helped bridge over troubled water and provided support. (Khi anh bị bệnh, bạn bè của anh đã vươn tay cung cấp sự hỗ trợ.)