VIETNAMESE
bảng so sánh giá
ENGLISH
price comparison sheet
/praɪs kəmˈpærɪsən ʃit/
Bảng so sánh giá là một bảng liệt kê giá của các sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, giúp khách hàng so sánh và lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.
Ví dụ
1.
Sử dụng bảng so sánh giá để so sánh các sản phẩm
Use the price comparison sheet to compare different products.
2.
Trước khi mua hàng, tôi luôn sử dụng bảng so sánh giá để tìm thấy giao dịch tốt nhất trên thị trường.
Before making a purchase, I always refer to a price comparison sheet to find the best deals available in the market.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết