VIETNAMESE
con gà con
ENGLISH
chick
/ʧɪk/
Con gà con là con non của gà.
Ví dụ
1.
Con gà con nở ra từ quả trứng của nó.
The chick hatched from its egg.
2.
Con gà mẹ chăm sóc con gà con cẩn thận.
The mother hen carefully tended to her chicks.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng tiếng anh về cách gọi con non của các loài động vật nha! - joey (n): con của kangaroo - kid (n): con dê con - puppy (n): con chó con - kitten (n): con mèo con - tadpole (n): con nòng nọc - cub (n): con hổ con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết