VIETNAMESE

bảng theo dõi

ENGLISH

tracking spreadsheet

  
NOUN

/ˈtrækɪŋ ˈsprɛdˌʃit/

tracking sheet

Bảng theo dõi là một bảng tính được sử dụng để theo dõi các hoạt động hoặc thông tin khác về một cá nhân hoặc một tổ chức.

Ví dụ

1.

Tôi sử dụng bảng theo dõi để theo dõi các chi phí của mình.

I use a tracking spreadsheet to keep track of my expenses.

2.

Bảng theo dõi cho thấy tiến độ của dự án.

The tracking spreadsheet shows the progress of the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.