VIETNAMESE
bảng thi đấu
ENGLISH
league table
/liːɡ teɪbl/
standings
Bảng thi đấu là bảng xếp hạng các đội tham gia một giải đấu thể thao dựa trên số điểm hoặc các tiêu chí khác.
Ví dụ
1.
Đội bóng đã leo lên trong bảng thi đấu sau chiến thắng mới nhất của họ
The team moved up in the league table after their latest win.
2.
Liverpool hiện đang dẫn đầu bảng thi đấu Premier.
Liverpool is currently at the top of the Premier League table.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết