VIETNAMESE

bảo lãnh tài chính

ENGLISH

financial guarantee

  
NOUN

/fəˈnænʃəl ˌɡɛrənˈti/

Bảo lãnh tài chính là một thỏa thuận đảm bảo một khoản nợ sẽ được một bên khác hoàn trả cho người cho vay nếu người đi vay không trả được nợ.

Ví dụ

1.

Yêu cầu có bảo lãnh tài chính cho khoản vay.

A financial guarantee is required for the loan.

2.

Bảo lãnh tài chính đảm bảo thanh toán cho khoản vay.

The financial guarantee ensures payment of the loan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “guarantee”, “warranty” và “bond” nhé 1.“Guarantee” là lời hứa của một bên (the guarantor) với bên khác (the recipient) rằng họ sẽ thực hiện một nghĩa vụ nhất định (a certain obligation) nếu bên chịu trách nhiệm ban đầu không thực hiện. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính (financial transactions), dự án xây dựng (construction projects) và hợp đồng mua bán (sales contracts). 2.“Warranty” là nghĩa vụ theo hợp đồng (a contractual obligation) đảm bảo chất lượng (quality), hiệu suất (performance), hoặc tình trạng (condition) của sản phẩm hoặc dịch vụ.Đó là lời hứa của người bán (seller) hoặc nhà sản xuất (manufacturer) với người mua (buyer) rằng sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật nhất định (meet certain standards and specifications). 3.“Bond” là một công cụ tài chính dùng (a financial instrument) để bảo đảm việc thực hiện một nghĩa vụ (the fulfillment of an obligation).Đó là một hợp đồng chính thức giữa người ủy thác (a principal), người bảo lãnh (a surety), người phát hành trái phiếu (who issues the bond), và người có quyền - người nhận trái phiếu (an obligee who receives the bond). Nó phục vụ như một hình thức bảo đảm tài chính chống lại vỡ nợ.