VIETNAMESE

người lào

ENGLISH

Laotian

  
NOUN

/ˈlaʊ.ʃən/

Người Lào là một dân tộc có vùng cư trú truyền thống là một phần bắc bán đảo Đông Dương. Họ là một phân nhóm của các sắc tộc Thái tại Đông Nam Á.

Ví dụ

1.

Nhiều người Lào ăn mừng Lễ hội Phật giáo Bun Pi Mai, còn được gọi là Tết Lào.

Many Laotians celebrate the Buddhist festival of Bun Pi Mai, also known as the Lao New Year.

2.

Có hơn 6 triệu người Lào sống tại Lào và cộng đồng người Lào lớn ở các nước láng giềng như Thái Lan và Việt Nam.

There are over 6 million Laotians living in Laos and significant Lao communities in neighboring countries such as Thailand and Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Lào thông qua các thông tin sau nha. - Main language (ngôn ngữ chính): Lao - Ngôn ngữ chính thức của Lào là tiếng Lào, cũng được sử dụng rộng rãi (widely used) ở Thái Lan và Campuchia. - Location (vị trí địa lý): Southeast Asia - Đông Nam Á, giáp với (bordered by) Thái Lan, Campuchia, Việt Nam, Trung Quốc và Myanma. - Religion (tôn giáo): Theravada Buddhism - Đa số người Lào theo đạo Phật giáo Theravada, một tôn giáo phổ biến ở Đông Nam Á. - Unique feature (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất): Đền và tượng Phật (temples and Buddha statues) được chế tác từ đá và gỗ và có những chi tiết rất tinh xảo (intricate details).