VIETNAMESE

bao cát

ENGLISH

sandbag

  
NOUN

/ˈsændˌbæɡ/

Bao cát là một túi chứa đầy cát, thường được sử dụng cho mục đích phòng thủ hoặc bảo vệ khỏi lũ lụt.

Ví dụ

1.

Bạn nên lấp đầy và xếp bao cát ở đó.

You are advised to fill and stack a sandbag there.

2.

Gia đình đặt bao cát ở cửa để ngăn lụt.

The family placed a sandbag at the doors to prevent flooding.

Ghi chú

"Sandbag" là một dụng cụ khá phổ biến thường thấy trong các phòng tập thể hình. Cùng DOL tìm hiểu tên một số loại dụng cụ tập thể hình khác nhé! 1. treadmill (n): máy chạy bộ 2. leg press machine (n): máy tập cơ đùi, máy tập đạp đùi 3. kettlebell (n): tạ chuông 4. sit-up bench (n): ghế gập bụng 5. barbell (n): tạ đòn