VIETNAMESE

con ngọc trai

con trai, trai

ENGLISH

pearl oyster

  
NOUN

/pɜrl ˈɔɪstər/

Con ngọc trai là một loài động vật sống dưới nước, thân mềm có 2 mảnh vỏ (Bivalvia). Vỏ có lớp sừng bao bọc ở mặt ngoài, lớp đá vôi ở giữa và cuối cùng là lớp xà cừ sau vỏ, và tạo ngọc trai trong cơ thể khi có dị vật lọt vào như: cát, đá,...

Ví dụ

1.

Con ngọc trai thường được sử dụng để làm đồ trang sức.

Pearl oysters are commonly used to make jewelry.

2.

Các thợ lặn đã thu thập một số con ngọc trai từ đáy đại dương với hy vọng tìm thấy một số con trai có giá trị bên trong.

The divers collected several pearl oysters from the ocean floor, hoping to find some with valuable pearls inside.

Ghi chú

Một idiom với oyster: - the world is your oyster: Người ta có thể làm bất cứ điều gì người ta muốn trong cuộc sống. Ví dụ: You have so much talent at such a young age—the world is your oyster. (Bạn có rất nhiều tài năng ở độ tuổi trẻ như vậy, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được điều mình muốn.) Một số collocations với từ oyster: - oyster bar (n): quán bar, khách sạn, nhà hàng nhỏ hoặc nơi khác có phục vụ hàu. - oyster sauce (n): dầu hào - oyster mushroom (n): nấm sò