VIETNAMESE

cảng bốc hàng

cảng xếp hàng

ENGLISH

port of loading

  
NOUN

/pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/

POL

Cảng bốc hàng là địa điểm hoặc bến cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu, được bảo đảm an toàn và sẵn sàng cho việc vận chuyển.

Ví dụ

1.

Mỗi bản chính phải được ký bằng tay bởi thuyền trưởng hoặc đại lý của tàu tại cảng bốc hàng.

Each original has to be hand signed by master or vessel's agent at the port of loading.

2.

Chúng tôi giao sản phẩm của mình đến bất kỳ điểm đến cảng nào trên thế giới, nhưng cảng bốc hàng chính của chúng tôi là Guayaquil-Ecuador.

We deliver our products to any port destination in the world, but our main port of loading is Guayaquil-Ecuador.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt port và wharf nhé! - Port: Là một khu vực trên bờ biển được sử dụng để đậu tàu, xếp dỡ hàng hóa và xử lý các hoạt động liên quan đến vận tải đường biển. Port thường được quản lý bởi một đơn vị hoặc cơ quan quản lý cảng, đảm bảo hoạt động của các tàu và các hoạt động liên quan khác được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ: The ship arrived at the port to unload its cargo. (Tàu cập cảng để dỡ hàng hóa.) - Wharf: Là một cấu trúc bằng bê tông, gỗ hoặc kim loại dài và chạy song song với bờ biển hoặc sông. Wharf thường được sử dụng để cho các tàu neo đậu, gắn dây neo, xếp dỡ hàng hóa và bốc xếp hàng hóa. Wharf thường thuộc về một cảng hoặc bến cảng, và là một phần quan trọng của các hoạt động vận tải đường thủy. Ví dụ: The wharf was busy with ships unloading and loading cargo. (Bến neo đậu đang bận rộn với các tàu đang dỡ và xếp dỡ hàng hóa.)