VIETNAMESE

cặp mông

mông, đít

ENGLISH

buttocks

  
NOUN

/ˈbʌtəks/

butt, bum

Cặp mông là là hai bộ phận to và phẳng ở phía sau của cơ thể người, bao gồm bắp đùi, hông và mông. Cặp mông có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trọng lượng cơ thể khi ngồi và đứng, giúp cân bằng cơ thể, điều chỉnh độ cao của bước chân và thực hiện các hoạt động.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy đau ở cặp mông sau một chuyến đi xe đạp dài.

He felt sore in his buttocks after a long bike ride.

2.

Người hướng dẫn yoga dạy cả lớp vận động cơ cặp mông trong tư thế cái ghế.

The yoga instructor instructed the class to engage their buttocks muscles during the chair pose.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cặp mông (buttocks):

- buttocks: mông

- gluteal muscles: cơ mông

- coccyx: xương cụt

- anus: hậu môn

- buttock crease: rãnh mông

- ischial tuberosity: mô đệm xương chậu.