VIETNAMESE

bụng bia

ENGLISH

beer belly

  
PHRASE

/bɪr ˈbɛli/

beer gut

Bụng bia là là từ thường được gắn cho những người đàn ông sở hữu chiếc bụng to một cách bất thường, do thường xuyên uống nhiều bia rượu.

Ví dụ

1.

Anh ấy mới đôi mươi nhưng đã có một cái bụng bia rồi.

He's only twenty but he's already got a beer belly.

2.

Anh ta thấp và mập, với cái bụng bia to.

He was short and fat, with a large beer belly.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến belly (bụng):

- stomach: dạ dày, cơ quan tiêu hóa nằm trong bụng, có chức năng trộn và tiêu hóa thức ăn.

- intestines: ruột, các ống tiêu hóa nằm trong bụng, chia thành ruột non và ruột già, có chức năng hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.

- liver: gan, cơ quan lớn nhất trong cơ thể, nằm trong bụng, có nhiều chức năng quan trọng như lọc máu và sản xuất mật.

- pancreas: tuyến tụy, cơ quan tiêu hóa nằm gần dạ dày trong bụng, có chức năng sản xuất insulin và các hormone tiêu hóa.

- kidneys: thận, các cơ quan lọc máu nằm trong bụng, có chức năng lọc chất thải và chất độc từ máu.

- lower back: vùng thắt lưng, vùng bụng phía sau, giữa xương chậu và lưng dưới.

- belly fat: mỡ tích tụ trong vùng bụng, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe."