VIETNAMESE

bảo hiểm hàng hải

bảo hiểm vận tải đường biển

ENGLISH

marine insurance

  
NOUN

/məˈrin ɪnˈʃʊrəns/

maritime insurance

Bảo hiểm hàng hải là một gói bảo hiểm giúp bảo vệ khách hàng trước tình trạng hư hỏng hàng hóa biển gây ra bởi trộm cắp, thất lạc, thiên tai...

Ví dụ

1.

Hàng của tôi được bảo hiểm bởi bảo hiểm hàng hải.

My cargo is insured under marine insurance.

2.

Công ty vận chuyển yêu cầu bảo hiểm hàng hải cho tất cả các tàu của nó.

The shipping company requires marine insurance for all its vessels.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.