VIETNAMESE

con thằn lằn

ENGLISH

lizard

  
NOUN

/ˈlɪzərd/

Con thằn lằn là tên gọi chung là một nhóm bò sát có đặc điểm điển hình là lớp da có vảy, thân thon dài và bốn chân. Thằn lằn được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới và có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, từ tắc kè nhỏ đến thằn lằn lớn. Chúng là loài máu lạnh và hầu hết là loài ăn thịt, ăn côn trùng, động vật có vú nhỏ và các con mồi khác. Một số loài thằn lằn phổ biến làm vật nuôi và nhiều loài cũng được coi là quan trọng đối với hệ sinh thái địa phương với tư cách là kẻ săn mồi và con mồi.

Ví dụ

1.

Con thằn lằn phơi nắng trên tảng đá.

The lizard basked in the sun on a rock.

2.

Cửa hàng thú cưng có bán nhiều con thằn lằn, bao gồm cả tắc kè và tắc kè hoa.

The pet store had a variety of lizards for sale, including geckos and chameleons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa gecko (tắc kè), lizard (thằn lằn) và leiolepis (con dông) nhé! Tắc kè, thằn lằn và thằn lằn bướm đều là những loài bò sát, nhưng chúng thuộc các họ khác nhau và có những đặc điểm riêng biệt. - Tắc kè (gecko): là một loại thằn lằn được biết đến với các ngón chân đặc biệt và tiếng kêu. - Thằn lằn (lizard): là tên gọi chung của một nhóm bò sát đa dạng được đặc trưng bởi cơ thể thon dài và da có vảy. - Con dông (leiolepis): là một loại thằn lằn có các vạt da giống như cánh và được tìm thấy ở Đông Nam Á.