VIETNAMESE

bãi gom chuyển hàng hóa

ENGLISH

warehouse area

  
NOUN

/ˈweəhaʊs ˈeərɪə/

Bãi gom chuyển hàng hóa là nơi cất giữ và bảo quản nguyên vật liệu, bán thành phẩm hoặc thành phẩm (hàng hóa) với mục đích cung cấp cho khách hàng theo nhu cầu trong khoảng thời gian nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

Ví dụ

1.

Hàng hóa đã nằm trong bãi gom chuyển hàng hóa trong nhiều tháng vì một cuộc đình công đã ngăn cản việc phân phối.

The goods have been sitting in a warehouse area for months because a strike has prevented distribution.

2.

Họ dỡ bỏ bãi gom chuyển hàng hóa để xây siêu thị mới.

They pulled down the warehouse area to build a new supermarket.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về việc vận chuyển hàng hóa nhé! - Warehouse (Kho bãi): Loại kho chuyển hàng thông thường, được sử dụng để lưu trữ và quản lý các loại hàng hóa khác nhau. - Distribution center (Trung tâm phân phối): Loại kho được thiết kế để phân phối hàng hóa đến các địa điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng. - Cross-dock facility (Trạm trung chuyển): Loại kho sử dụng để xếp dỡ và chuyển hàng hóa giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau, như container, xe tải, vv. - Bonded warehouse (Kho cảng): Loại kho được sử dụng để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chưa được hoàn thuế, chưa được phân phối hoặc xử lý hải quan. - Cold storage (Kho lạnh): Loại kho được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm đông lạnh hoặc yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt, như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, vv. - Container yard (Khu vực đỗ container): Khu vực được sử dụng để lưu trữ các container trống hoặc đầy, trước khi được vận chuyển đi tiếp. - Transloading facility (Cơ sở trung chuyển): Loại kho được sử dụng để chuyển đổi hàng hóa từ phương tiện vận chuyển một cách nhanh chóng và hiệu quả, như từ container sang xe tải.