VIETNAMESE

cằm dưới

ENGLISH

submental region

  
NOUN

/sʌbˈmɛntəl ˈriːdʒən/

submental area, submental triangle

Cằm dưới là phần da bên dưới cằm và bên cạnh miệng, thường bị lỏng và chùng xuống ở người già hoặc người béo. Khi người bị lão hóa, một phần da dưới cằm và má sẽ bị lão hóa, mất đi độ đàn hồi và cảm giác chắc chắn, dẫn đến việc hình thành cằm dưới, một khu vực da bị nhão và xệ đi, tạo thành những nếp nhăn xung quanh cằm và miệng.

Ví dụ

1.

Phẫu thuật hút mỡ khu vực cằm dưới là một phương pháp thẩm mỹ phổ biến để giảm thiểu hiện tượng nọng bằng cách loại bỏ mỡ thừa từ khu vực dưới cằm.

Submental liposuction is a popular cosmetic procedure for reducing the appearance of a double chin by removing excess fat from the submental region.

2.

Khu vực cằm dưới là một vị trí thường bị tích tụ mỡ thừa, dẫn đến hiện tượng cằm có nọng.

Submental region is a common area for the accumulation of excess fat, leading to a double chin appearance.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới các bộ phận của submental region (cằm dưới):

- chin: cằm

- lower jaw: hàm dưới

- submental region: khu vực dưới cằm

- jowls: vùng da bên dưới cằm và bên cạnh miệng

- neck: cổ

- platysma muscle: cơ platysma (một cơ nằm dưới cổ và chạy dọc xuống ngực)

- submandibular gland: tuyến nước dưới cằm (một tuyến nằm dưới hàm dưới)

- sublingual gland: tuyến dưới lưỡi (một tuyến nằm dưới lưỡi)"