VIETNAMESE

3 pha

ba pha

ENGLISH

3-phase

  
NOUN

/θri feɪz/

three-phase

3 pha là loại điện áp ba pha được sử dụng trong hầu hết các mạch điện 3 pha.

Ví dụ

1.

Động cơ yêu cầu nguồn điện 3 pha để hoạt động.

The motor requires a 3-phase power supply to operate.

2.

Nhà máy đã nâng cấp nguồn điện lên 3 pha để phù hợp với máy móc mới.

The factory upgraded their power supply to 3-phase to accommodate their new machinery.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về 3-phase electric nhé! - Cung cấp năng lượng cho các thiết bị công nghiệp (Power supply for industrial equipment): Hệ thống điện ba pha được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các thiết bị công nghiệp như máy móc (machines), động cơ (motors) và các thiết bị điện tử khác (electronic devices). - Tăng hiệu suất (Increased efficiency): So với hệ thống điện một pha (1-phase electric), hệ thống điện ba pha có khả năng cung cấp năng lượng với hiệu suất cao hơn, giúp giảm thiểu tổn thất điện (reduce power loss) và tăng hiệu quả vận hành (operational efficiency). - Cải thiện độ tin cậy (Improved reliability): Hệ thống điện ba pha có thể cung cấp năng lượng liên tục và ổn định (continuous and stable) hơn so với hệ thống điện một pha, giúp cải thiện độ tin cậy của các thiết bị điện.