VIETNAMESE

da heo

ENGLISH

pig skin

  
NOUN

/pɪɡ skɪn/

pork skin

Da heo là lớp da bọc bên ngoài của con lợn, được sử dụng trong các mặt hàng thời trang và trong ngành thuộc da hoặc là một món ăn.

Ví dụ

1.

Quả bóng được làm bằng vật liệu tổng hợp, nhưng nó có kết cấu như da heo.

The ball is made of synthetic material, but it has the texture of pig skin.

2.

Da heo quay là một món ngon phổ biến ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Roasted pig skin is a popular delicacy in many cultures around the world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa skin (da chưa được xử lý) và leather (da thuộc) nhé! - skin (n): dùng để nói bất kỳ loại da động vật nào trước khi được xử lý (da thô) hoặc da sống có nguồn gốc từ động vật (bò, cừu, caprine, lợn, ngựa,..) - leather (n): dùng để nói về da động vật đã trải qua các quy trình xử lý để bảo quản và được sử dụng để làm giày dép, túi xách, quần áo, thiết bị,.. Tên gọi một số sản phẩm được làm từ da động vật: - leather shoes and boots (n): giày và ủng da - leather bags and purses (n): túi xách và ví nữ da - leather belts and wallets (n): thắt lưng và ví nam da - leather jackets and coats (n): áo khoác và áo choàng làm từ da - leather furniture upholstery (n): đồ bọc nội thất bằng da - leather car interiors (n): nội thất xe hơi bằng da - leather watch straps (n): dây đeo đồng hồ bằng da - leather baseball gloves (n): găng tay bóng chày làm từ da - leather saddles and horse riding equipment (n): yên ngựa và dụng cụ cưỡi ngựa bằng da - leather musical instrument cases and straps (n): hộp và dây đeo nhạc cụ bằng da