VIETNAMESE
bảo lãnh bảo hành
ENGLISH
maintenance guarantee
/ˈmeɪntənəns ˌɡɛrənˈti/
maintenance bond
Bảo lãnh bảo hành là dịch vụ dành cho các doanh nghiệp có nhu cầu được ngân hàng bảo đảm việc thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ liên quan đến “Chất lượng sản phẩm” của doanh nghiệp theo hợp đồng đã ký kết với Bên nhận bảo lãnh.
Ví dụ
1.
Thiết bị đi kèm với một bảo lãnh bảo hành một năm.
The appliance comes with a one-year maintenance guarantee.
2.
Công ty cung cấp bảo lãnh bảo hành cho hệ thống mới được cài đặt của họ.
The company provided a maintenance guarantee for their newly installed system.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “guarantee”, “warranty” và “bond” nhé 1.“Guarantee” là lời hứa của một bên (the guarantor) với bên khác (the recipient) rằng họ sẽ thực hiện một nghĩa vụ nhất định (a certain obligation) nếu bên chịu trách nhiệm ban đầu không thực hiện. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính (financial transactions), dự án xây dựng (construction projects) và hợp đồng mua bán (sales contracts). 2.“Warranty” là nghĩa vụ theo hợp đồng (a contractual obligation) đảm bảo chất lượng (quality), hiệu suất (performance), hoặc tình trạng (condition) của sản phẩm hoặc dịch vụ.Đó là lời hứa của người bán (seller) hoặc nhà sản xuất (manufacturer) với người mua (buyer) rằng sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật nhất định (meet certain standards and specifications). 3.“Bond” là một công cụ tài chính dùng (a financial instrument) để bảo đảm việc thực hiện một nghĩa vụ (the fulfillment of an obligation).Đó là một hợp đồng chính thức giữa người ủy thác (a principal), người bảo lãnh (a surety), người phát hành trái phiếu (who issues the bond), và người có quyền - người nhận trái phiếu (an obligee who receives the bond). Nó phục vụ như một hình thức bảo đảm tài chính chống lại vỡ nợ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết