VIETNAMESE

bảng phụ

bảng con

ENGLISH

small board

  
NOUN

/smɔːl bɔːrd/

Bảng phụ là bảng để viết mà giáo viên thường dùng có cỡ nhỏ - một phương tiện rất đơn giản, rẻ tiền mà lại hết sức thuận lợi và hiệu quả để kiểm tra kiến thức và rèn luyện kỹ năng cho học sinh trong nhiều môn học, đặc biệt là môn Toán.

Ví dụ

1.

Bảng phụ luôn là “Người bạn đồng hành” của giáo viên trong lớp học.

The small board is always the "companion" of teachers in classes.

2.

Giáo viên Toán luôn sử dụng bảng phụ rất nhiều.

The Math teacher always uses the small board a lot.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé! 1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới) 2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.) 3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.) 4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)