VIETNAMESE

con diệc bạch

cò, diệc

ENGLISH

great white heron

  
NOUN

/ɡreɪt waɪt ˈhɛrən/

egret

Con diệc bạch là loài chim có thân dài, lông trắng cổ dài và mỏ mảnh, sống chủ yếu trong nước.

Ví dụ

1.

Con diệc bạch đứng bất động trong vùng nước nông.

The great white heron stood motionless in the shallow water.

2.

Sải cánh của con diệc bạch có thể đạt tới sáu feet.

The great white heron's wingspan can reach up to six feet.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan tới loài chim và các bộ phận cơ thể của chúng: - beak (n): mỏ chim - thigh (n): đùi - tarsus (n): xương cổ chân - webbed foot (n): chân có màng - tail feathers (n): lông đuôi - flight feathers (n): lông bay - incubate (v): ấp trứng - migrate (v): di cư