VIETNAMESE
bảng tính giá thành
ENGLISH
pricing calculator spreadsheet
/ˈpraɪsɪŋ ˈkælkjəˌleɪtər ˈspredʃiːt/
Bảng tính giá thành là một bảng tính được sử dụng để tính toán chi phí và giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Nhóm bán hàng sử dụng bảng tính giá thành để xác định giá sản phẩm.
The sales team uses the pricing calculator spreadsheet to determine the price of the product.
2.
Công ty tạo bảng tính giá thành cho các dòng sản phẩm khác nhau.
The company creates a pricing calculator spreadsheet for different product lines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết