VIETNAMESE

cẳng

ống chân, cẳng chân, cằng

ENGLISH

crus

  
NOUN

/krʌs/

lower leg, shin, calf

Cẳng là phần bên dưới của chân giữa mắt cá chân và đầu gối, bao gồm các cơ và mạch máu.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị thương ở cẳng trong cuộc chạy marathon.

He hurt his crus during the marathon.

2.

Bác sĩ phẫu thuật đã phải thực hiện một ca phẫu thuật trên cẳng của anh ấy.

The surgeon had to perform a surgery on his crus.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cẳng chân (crus):

- thigh: đùi

- patella: đầu gối

- shin: xương bánh chè

- calf: bắp chân

- ankle: mắt cá chân

- heel: gót chân

- foot: bàn chân

- toe: ngón chân

- sole: lòng bàn chân

- arch: cung chân.