VIETNAMESE

bờ sông

ENGLISH

riverbank

  
NOUN

/ˈrɪvəˌbæŋk/

riverside

Bờ sông là ranh giới giữa mái dốc của lòng sông với mặt đất tự nhiên của bãi sông.

Ví dụ

1.

Chúng tôi ngồi trên bờ sông và có một bữa ăn ngoài trời.

We sat on the riverbank and had a picnic.

2.

Họ đi dạo dọc bờ sông, tận hưởng ánh nắng chiều tà.

They strolled along the riverbank, enjoying the evening sun.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ bank nhé! - Ngân hàng: Bank có nghĩa là một tổ chức tài chính chuyên về việc gửi tiền, cho vay và các dịch vụ tài chính khác. Ví dụ: I need to go to the bank to deposit some money. (Tôi cần đi ngân hàng để gửi tiền.) - Bờ sông, bờ hồ: Bank có nghĩa là một bờ sông hoặc hồ. Ví dụ: We had a picnic on the bank of the river. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại trên bờ sông.) - Nơi lưu trữ, kho chứa: Bank có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một nơi lưu trữ, kho chứa, thường được sử dụng trong các kỹ thuật. Ví dụ: The data is stored in the memory bank. (Dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.)