VIETNAMESE

bộ giáp

áo giáp

ENGLISH

armor

  
NOUN

/ˈɑrmər/

Bộ giáp là quần áo bảo hộ được thiết kế để hấp thụ hoặc làm chệch hướng các tấn công vật lý.

Ví dụ

1.

Hiệp sĩ mặc bộ giáp trước khi đến trận chiến.

The knight put on his armor before heading into battle.

2.

Bộ giáp của xe tăng rất chắc chắn.

The tank's armor was impenetrable.

Ghi chú

Các loại áo giáp thường thuộc một trong ba loại chính: 1. áo giáp làm bằng da (leather), vải (fabric) hoặc nhiều lớp hỗn hợp (mixed layers) của cả hai, đôi khi được gia cố bằng chần bông (quilting) hoặc nỉ (felt) 2. áo giáp làm bằng các vòng sắt hoặc thép đan xen vào nhau (interwoven rings of iron or steel) 3. áo giáp cứng (rigid) làm bằng kim loại (metal), sừng (horn), gỗ (wood), nhựa (plastic) hoặc một số vật liệu cứng và bền tương tự khác (similar tough and resistant material)