VIETNAMESE

con chồn hôi

ENGLISH

skunk

  
NOUN

/skʌŋk/

Con chồn hôi là thú ăn thịt sống ở rừng, cỡ trung bình hoặc nhỏ, hình dạng giống cầy nhưng mõm ngắn hơn. Chúng được biến đến nhờ sự phát triển về các tuyến mùi hậu môn của chúng, được sử dụng để ngăn chặn và chống lại các động vật chúng xem là mối đe dọa cho chúng.

Ví dụ

1.

Con chồn hôi đào một cái hố sâu dưới đất.

The skunk dugs a deep hole in the ground.

2.

Con chồn hôi tỏa ra mùi khó chịu khi bị tấn công.

The skunk gives off an unpleasant smell when attacked.

Ghi chú

Một số idioms với skunk: - từ "skunk" được dùng để miêu tả một người phiền phức, gây khó chịu cho người khác. Ví dụ: he was an oily, opportunistic skunk. (anh là một kẻ cơ hội và phiền phức.) - drunk as a skunk: rất say rượu ví dụ: after his fifth cocktail, michael was as drunk as a skunk. (sau ly rượu thứ năm, michael đã rất say rồi.) - let every man skin his own skunk: mỗi người nên tự chịu trách nhiệm, tự làm việc của mình. Ví dụ: it's not your responsibility to help your friend out of his debt—let every man skin his own skunk. (bạn không có trách nhiệm phải giúp bạn mình thoát khỏi nợ nần—hãy để mọi người tự lo liệu công việc của mình.)