VIETNAMESE

con ó

ó cá, ưng biển

ENGLISH

osprey

  
NOUN

/ˈɔspri/

Con ó là một loài chim săn mồi ăn cá, sống về ban ngày với phạm vi sống toàn cầu. Loài chim này có kích thước lớn với chiều dài hơn 60 cm (24 in) và sải cánh 180 cm (71 in). Đặc điểm dễ nhận biết là vùng lưng và phía sau đầu có màu nâu xám, cánh và xung quanh mắt có màu đen.

Ví dụ

1.

Con ó lượn vòng trên trời cao.

The osprey circled high in the sky.

2.

Nông dân thường coi con ó là mối phiền toái vì chúng săn mồi của gia súc.

Farmers often see osprey as a nuisance because they prey on their livestock.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các loài chim biển nhé! - gull (n): mòng biển - pelican (n): bồ nông - gannet (n): ó biển - cormorant (n): chim cốc - albatross (n): chim hải âu - petrel (n): một loài chim biển nhỏ giống mòng nhưng to hơn ngỗng