VIETNAMESE
con chó sói
ENGLISH
wolf
/wʊlf/
Con chó sói là một loài động vật có vú, là thành viên lớn nhất trong họ chó, có màu lông trắng tinh, đen tuyền hoặc xám vàng cháy.
Ví dụ
1.
Trong sự tĩnh lặng của màn đêm, một con chó sói đơn độc tru lên.
In the silence of the night, a lone wolf howled.
2.
Cô nghe thấy tiếng gió rít qua những tán cây và tiếng tru của một con chó sói từ xa.
She heard the wind whistling through the trees and the howl of a distant wolf.
Ghi chú
Một số idioms với wolf: - a wolf in sheep's clothing: sói đội lốt cừu - my old boss was a wolf in sheep’s clothing – he looked like a sweet old man, but he was really mean. (ông chủ cũ của tôi là một gã sói đội lốt cừu - nhìn như một người tử tế nhưng ông ta rất xấu tính.) - keep the wolf from the door: chỉ có đủ tiền để ăn và sống tạm bợ qua ngày - he took an evening part-time job just to keep the wolf from the door. (anh ấy nhận thêm việc làm bán thời gian vào buổi tối để có đủ tiền chi trả ăn uống và sống qua ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết