VIETNAMESE

con gấu mèo

ENGLISH

raccoon

  
NOUN

/ræˈkun/

Con gấu mèo là một loài động vật có vú bản địa Bắc Mỹ, rất thông minh, hoạt động về đêm, chúng chủ yếu ăn thịt, với một bộ lông có màu xám. Hai đặc tính nổi bật nhất của loài là bàn chân trước cực kỳ khéo léo và mặt nạ trên khuôn mặt, đó là các chủ đề trong thần thoại của một số bộ lạc da đỏ Mỹ.

Ví dụ

1.

Con gấu mèo lục lọi trong thùng rác để tìm kiếm thức ăn.

The raccoon rummaged through the garbage can looking for food.

2.

Con gấu mèo trèo lên cây để thoát khỏi con chó.

The raccoon climbs the tree to get rid of the dog.

Ghi chú

Một số idiom với raccoon: - raccoon eye(s): quầng thâm mắt đen như gấu mèo Ví dụ: He had a pretty bad raccoon eye after the bully punched him in the face. (Anh ta có một con mắt gấu trúc khá tệ sau khi kẻ bắt nạt đấm vào mặt anh ta.) - a coon's age: một khoảng thời gian khá dài, dựa trên niềm tin dân gian rằng gấu trúc (gọi tắt là "coon's") có tuổi thọ dài hơn mức trung bình, chủ yếu được nghe ở Mỹ. Ví dụ: I haven't been on a vacation in a coon's age. (Tôi đã không có kỳ nghỉ nào trong một khoảng thời gian rất lâu rồi.)