VIETNAMESE

bảo lãnh bảo hành công trình

ENGLISH

construction surety bond

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈʃʊrəti bɑnd/

Bảo lãnh bảo hành công trình là dịch vụ dành cho các doanh nghiệp về xây dựng có nhu cầu được ngân hàng bảo đảm việc thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ liên quan đến “Chất lượng công trình” của doanh nghiệp theo hợp đồng đã ký kết với Bên nhận bảo lãnh.

Ví dụ

1.

Một bảo lãnh bảo hành công trình được yêu cầu cho các dự án xây dựng công cộng để đảm bảo hiệu suất của nhà thầu.

A construction surety bond is required for public construction projects to ensure the contractor's performance.

2.

Công ty phải cung cấp một bảo lãnh bảo hành công trình trước khi bắt đầu làm việc với dự án.

The company had to provide a construction surety bond before starting work on the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “guarantee”, “warranty” và “bond” nhé 1.“Guarantee” là lời hứa của một bên (the guarantor) với bên khác (the recipient) rằng họ sẽ thực hiện một nghĩa vụ nhất định (a certain obligation) nếu bên chịu trách nhiệm ban đầu không thực hiện. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính (financial transactions), dự án xây dựng (construction projects) và hợp đồng mua bán (sales contracts). 2.“Warranty” là nghĩa vụ theo hợp đồng (a contractual obligation) đảm bảo chất lượng (quality), hiệu suất (performance), hoặc tình trạng (condition) của sản phẩm hoặc dịch vụ.Đó là lời hứa của người bán (seller) hoặc nhà sản xuất (manufacturer) với người mua (buyer) rằng sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật nhất định (meet certain standards and specifications). 3.“Bond” là một công cụ tài chính dùng (a financial instrument) để bảo đảm việc thực hiện một nghĩa vụ (the fulfillment of an obligation).Đó là một hợp đồng chính thức giữa người ủy thác (a principal), người bảo lãnh (a surety), người phát hành trái phiếu (who issues the bond), và người có quyền - người nhận trái phiếu (an obligee who receives the bond). Nó phục vụ như một hình thức bảo đảm tài chính chống lại vỡ nợ.