VIETNAMESE

biên bản bàn giao mặt bằng

ENGLISH

site handover minutes

  
NOUN

/saɪt ˈhændoʊvər ˈmɪnəts/

minutes of site handover

Biên bản bàn giao mặt bằng là chứng từ đại diện cho bên bàn giao và bên nhận bàn giao về việc chuyển đổi sở hữu mặt bằng sau khi hai bên đã thỏa thuận.

Ví dụ

1.

Công ty xây dựng đã ký biên bản bàn giao mặt bằng với chủ đất.

The construction company signed the site handover minutes with the landowner.

2.

Biên bản bàn giao mặt bằng ghi lại việc chuyển giao trách nhiệm về mặt bằng từ công ty xây dựng cho chủ đất.

The site handover minutes documents the transfer of responsibility for the site from the construction company to the landowner.

Ghi chú

Ngoài nét nghĩa là biên bản, từ "minute" còn có các nét nghĩa sau đây: 1. phút Example: It's only a ten-minute bus ride into town. (Chỉ mất 10 phút đi xe buýt để đến được thị trấn.) 2. một khoảng thời gian rất ngắn, một tí thôi Example: Hang on a minute—I'll just get my coat. (Đợi một chút - Tôi sẽ lấy cái áo khoác rồi đi ngay.) Cùng trong nét nghĩa này, từ "minute" hãy được dùng trong cụm thành ngữ "a mile a minute" (rất nhanh). Example: She is working a mile a minute. (Cô ấy làm việc rất nhanh.) 3. một thời điểm chính xác (Với nét nghĩa này, từ "minute" thường được dùng trong cụm "at that/the minute") Example: At that very minute, he walked in. (Tại chính xác thời điểm đó, anh ta bước vào.) 4. một phút góc (tương đương 1/60 độ - là 1 đơn vị đo góc thường dùng trong hình học) Example: That angle is 37 degrees 30 minutes. (Góc đó là góc 37 độ và 30 phút góc.) 5. một bản lưu ý ngắn Example: He received a minute of instructions. (Anh ấy nhận được một tờ hướng dẫn ngắn gọn.)