VIETNAMESE

băng nguyên

ENGLISH

ice field

  
NOUN

/aɪs fiːld/

Băng nguyên là vùng đất ở trên cao, có băng tuyết suốt năm

Ví dụ

1.

Phần băng nguyên này đã tan chảy nhanh chóng trong 20 năm qua, đưa hàng triệu gallon nước và hàng dặm băng vào Prince William Sound mỗi năm.

This ice field has been melting rapidly over the past 20 years, sending millions of gallons of water and miles of ice into Prince William Sound every year.

2.

Tôi có ước mơ một ngày nào đó trên băng nguyên trắng của Bắc Cực, tôi sẽ có thể cùng người Eskimo ngồi xuống bàn tiệc của tình anh em.

I have a dream that one day on the white ice field of Arctic, I will be able to sit down together with Eskimo at the table of brotherhood.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về phản ứng của cơ thể lúc đang bị lạnh nhé! - Shivering: run rẩy, rung lắc cơ thể do lạnh. Ví dụ: I was shivering in the cold wind. (Tôi run rẩy trong cơn gió lạnh.) - Teeth chattering: răng rắc, răng lắc do lạnh. Ví dụ: Her teeth were chattering uncontrollably in the freezing temperature. (Răng của cô ấy rung bằn bặt trong nhiệt độ đóng băng.) - Numbness: tê, mất cảm giác do lạnh. Ví dụ: After being exposed to the cold for hours, my fingers started to feel numb. (Sau khi tiếp xúc với cái lạnh trong vài giờ, ngón tay của tôi bắt đầu cảm thấy tê tê.) - Shuddering: rung động, run sợ do lạnh. Ví dụ: She shudders as she stepped into the freezing water. (Cô rùng mình khi bước vào làn nước đóng băng.)