VIETNAMESE

người croa ti a

ENGLISH

Croatian

  
NOUN

/kroʊˈeɪʃən/

Croat

Người Croa ti a là một dân tộc Nam Slavic tại giao lộ của Trung Âu và Đông Nam Âu, và Địa Trung Hải.

Ví dụ

1.

Âm nhạc truyền thống của Croatia ngày nay vẫn được người Croatia yêu thích.

Traditional Croatian music is still beloved by the Croatian people today.

2.

Mặc dù phải đối mặt với những thách thức đáng kể sau khi giành được độc lập từ Nam Tư vào những năm 1990, nhưng sự kiên cường và quyết tâm của người Croatia đã giúp đất nước này nổi lên như một nền dân chủ thịnh vượng và là điểm đến du lịch nổi tiếng.

Despite facing significant challenges after gaining independence from Yugoslavia in the 1990s, the resilience and determination of the Croatian people allowed the country to emerge as a thriving democracy and popular tourist destination.

Ghi chú

Các bạn cùng DOL học về một số từ liên quan đến người Croatia nha: - Coastal town (thành phố ven biển) - Zagreb (thủ đô của Colombia) - Hospitable (hiếu khách) - Special costume (trang phục đặc biệt) - Generous (hào phóng) - Amiable (thân thiện)