VIETNAMESE

bãi than bùn

ENGLISH

peatland

  
NOUN

/ˈpiːtlænd/

Bãi than bùn là khu vực được hình thành do quá trình tích tụ và phân hủy không hoàn toàn tàn dư thực vật bị vùi lấp lâu ngày trong điều kiện yếm khí xảy ra liên tục. Chúng thường phổ biến ở vùng nhiệt đới đặc biệt là vùng đất thấp ven biển, vùng trũng ngập nước.

Ví dụ

1.

Một mẫu từ bãi than bùn đã được gửi đến phòng thí nghiệm nghiên cứu.

A piece of peatland was extracted and sent to the research lab.

2.

Người ta đã nhiều lần tuyên bố rằng nông nghiệp chỉ khả thi trên các bãi than bùn nông.

It is repeatedly stated that agriculture is only feasible on shallow peatland.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt peatland và wetland nhé! - Peatland (đất ngập nước có phần lớn là than bùn) là một khu vực đất ngập nước có chứa lượng lớn than bùn. Peatland là một loại đất đầm lầy chứa các vật liệu hữu cơ đã chết, nhưng không bị phân hủy hoàn toàn. Các loại cây như cỏ, cây bụi và cây cối phát triển tốt trong môi trường nước ngập. Ví dụ: The vast peatlands of northern Canada are an important global carbon sink. (Những vùng đất ngập nước rộng lớn ở phía Bắc Canada là một hệ thống hấp thụ carbon quan trọng của thế giới). - Wetland (đầm lầy) là một khu vực đất ngập nước hay đất ẩm, mà trong đó có các loại thực vật thích nghi với điều kiện môi trường nước ngập. Wetland có thể là các khu vực đất ngập nước như đầm lầy, đầm phá hoặc vùng đầm nước ngọt. Ví dụ: The Florida Everglades is one of the largest wetlands in the world. (Vùng đầm lầy Florida Everglades là một trong những vùng đầm lầy lớn nhất thế giới).