VIETNAMESE

đàn cò

bầy cò

ENGLISH

flock of storks

  
NOUN

/flɑk ʌv stɔrks/

mustering of stock

Đàn cò là một nhóm các con cò bay hoặc đậu cùng nhau.

Ví dụ

1.

Đàn cò bay duyên dáng trên đầu.

The flock of storks flew gracefully overhead.

2.

Những người quan sát chim đã quan sát thấy một đàn cò di cư về phía nam cho mùa đông.

The birdwatchers observed a flock of storks migrating south for the winter.

Ghi chú

Một số cách gọi tên một bầy/một nhóm động vật trong tiếng Anh: - a herd of deers/cows/antelopes: một đàn tuần lộc - a school/a shoal of fishes: một đàn cá - a flock of stocks: một đàn cò - a swarm of bees: một đàn ong - a bed of clams/oysters: một đàn nghêu/hàu - a murder of crows: một bầy quạ - a tower of giraffes: một đàn hươu cao cổ - a cackle of hyenas: một bầy linh cẩu - a pride of lions: một bầy sư tử - a pack of dog/wolf: một bầy chó/chó sói - a colony/waddle/raft of penguin: một bầy chim cánh cụt