VIETNAMESE

biển mưa gió

ENGLISH

turbulent sea

  
NOUN

/ˈtɜrbjələnt si/

Biển mưa gió là vùng biển có thời tiết bất lợi, kèm theo mưa và gió lớn.

Ví dụ

1.

Hàng nghìn gallon dầu thô đã bị tràn ra trên vùng biển mưa gió.

Thousands of gallons of crude oil were spilled into the turbulent seas.

2.

Chúng tôi đang đi qua những vùng biển mưa gió.

We are going through the turbulent seas.

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng miêu tả biển nhé! - Vast (bao la) Ví dụ: The vast ocean stretched out before us. (Biển bao la trải dài trước mắt chúng tôi.) - Deep (sâu) Ví dụ: The deep sea can be a mysterious and fascinating place. (Đại dương sâu thường là một nơi bí ẩn và lôi cuốn.) - Tranquil (yên bình) Ví dụ: The tranquil sea was the perfect setting for a peaceful walk. (Biển yên bình là một bối cảnh hoàn hảo cho một buổi tản bộ thanh bình.) - Turbulent (dữ dội) Ví dụ: The turbulent waves made it difficult to swim. (Sóng dữ khiến cho việc bơi lội trở nên khó khăn.) - Clear (trong suốt) Ví dụ: The clear waters allowed us to see the colorful fish swimming below. (Nước biển trong suốt cho phép chúng tôi nhìn thấy những con cá nhiều màu sắc bơi lội dưới đáy biển.)