VIETNAMESE

người bangladesh

ENGLISH

Bangladeshi

  
NOUN

/ˈbæŋləˌdɛʃi/

Bangalees

Người Bangladesh là công dân của Bangladesh. Quốc gia này được đặt tên theo khu vực lịch sử của Bengal, trong đó nó tạo thành phần lớn nhất và cực đông.

Ví dụ

1.

Khả năng phục hồi và làm việc chăm chỉ của người Bangladesh thể hiện rõ qua tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng của họ trong vài thập kỷ qua.

The resilience and hard work of Bangladeshi people is evident in their impressive economic growth over the past few decades.

2.

Người Bangladesh đã có những đóng góp đáng kể cho thế giới trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm văn học, khoa học và thể thao.

Bangladeshi people have made significant contributions to the world in various fields, including literature, science, and sports.

Ghi chú

Các bạn cùng DOL học về một số từ liên quan đến người Bangladesh nha: - Islam (hồi giáo) - Cosmopolitan (đa chủng tộc) - Gender segregation (sự phân biệt giới tính) - Headscarf (khăn trùm đầu) - Hijab (khăn trùm đầu của người Ả Rập) - Sarees and Lungis (quần áo truyền thống của người dân Bangladesh)