VIETNAMESE

người trung đông

ENGLISH

Middle Eastern person

  
NOUN

/ˈmɪdəl ˈistərn ˈpɜːrsn/

Người Trung Đông là thuật ngữ dùng để chỉ những người đến từ các quốc gia ở Trung Đông và Bắc Phi.

Ví dụ

1.

Nhiều người Trung Đông theo đạo Hồi giáo, đó là một trong những tôn giáo lớn nhất và đa dạng nhất trên thế giới.

Many Middle Eastern people practice Islam, which is one of the world's largest and most diverse religions.

2.

Người Trung Đông có di sản văn hóa phong phú bao gồm nghệ thuật, âm nhạc và văn học từ các nước như Iran, Iraq và Ả Rập Xê Út.

Middle Eastern people have a rich cultural heritage that includes art, music, and literature from countries like Iran, Iraq, and Saudi Arabia.

Ghi chú

Các bạn cùng DOL học một số từ vựng liên quan đến người Trung Đông thông qua thông tin sau nha: Đối với người Trung Đông, tính hiếu khách (hospitality) là một giá trị văn hóa sâu sắc (deeply ingrained cultural value). Khách được coi là một phúc lành (blessing) và được đối xử với sự ấm áp và hào phóng. Truyền thống hiếu khách này đã được truyền lại qua các thế hệ (passed down through generations) và vẫn là một phần quan trọng của văn hóa Trung Đông ngày nay.