VIETNAMESE

người miền núi

ENGLISH

mountain people

  
NOUN

/ˈmaʊntən ˈpipəl/

Người miền núi là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người sống trong các khu vực có địa hình núi non phức tạp, thường khó khăn trong việc trồng trọt và sản xuất nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Rất nhiều người miền núi vẫn giữ những phong tục truyền thống và tín ngưỡng của họ.

Many mountain people still practice traditional customs and beliefs.

2.

Người Hmong là một dân tộc người miền núi sống ở nhiều quốc gia ở Đông Nam Á.

The Hmong people are an ethnic group of mountain people living in several countries in Southeast Asia.

Ghi chú

Ngoài từ mountain people, các bạn cũng có thể sử dụng những từ sau khi nói về người miền núi: - Uplander: người sống ở miền núi của một khu vực cụ thể. - Highlander: người sống ở miền núi của Anh, Scotland và Wales. - Mountaineer: Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người sống ở miền núi vùng Tây Hoa Kỳ. - Hillbilly: Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người sống ở miền núi phía đông của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thuật ngữ này có thể mang tính phân biệt chủng tộc hoặc xúc phạm trong một số tình huống. Do đó, khi sử dụng thuật ngữ này, cần cân nhắc và sử dụng một cách tôn trọng và thích hợp.