VIETNAMESE

cảng cá

ENGLISH

fishing port

  
NOUN

/ˈfɪʃɪŋ pɔːt/

fish harbour

Cảng cá là cảng chuyên dụng cho tàu cá, bao gồm vùng đất cảng cá và vùng nước cảng cá.

Ví dụ

1.

Thị trấn có nguồn gốc là một cảng cá nhỏ.

The town originated as a small fishing port.

2.

Ngày nay nó là một trung tâm hành chính và cảng cá quan trọng.

Today it is an important administrative centre and fishing port.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số kĩ thuật bắt cá nhé! - Fishing with a rod and reel: Đánh cá bằng cần câu Ví dụ: John likes to go fishing with a rod and reel at the lake on weekends. (John thích đi câu cá bằng cần câu và thả câu ở hồ vào cuối tuần). - Net fishing: Đánh cá bằng lưới Ví dụ: The fisherman used a large net to catch fish in the river. (Người đánh cá dùng một cái lưới lớn để bắt cá dưới sông.) - Spearfishing: Đánh cá bằng roi hoặc giáo Ví dụ: Tom and his friends went spearfishing and caught a lot of fish. (Tom và những người bạn của anh ấy đã đi câu cá và bắt được rất nhiều cá.) - Ice fishing: Đánh cá trên băng Ví dụ: In Canada, ice fishing is a popular activity in the winter. (Ở Canada, câu cá trên băng là một hoạt động phổ biến vào mùa đông).