VIETNAMESE

bụng bầu

ENGLISH

pregnant belly

  
PHRASE

/ˈprɛgnənt ˈbɛli/

baby bump

Bụng bầu là tình trạng phụ nữ mang thai, khi thai nhi phát triển trong tử cung và tạo ra sự thay đổi về hình dáng của bụng.

Ví dụ

1.

Cô vuốt ve đường cong mịn màng của bụng bầu.

She stroked the smooth curve of her pregnant belly.

2.

Bụng bầu của Tessa ngày càng tròn trịa khi đứa con bé bỏng của cô ngày càng lớn hơn bên trong cô.

Tessa’s pregnant belly is becoming rounder as her little baby grows bigger inside of her.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến pregnancy (thai kỳ):

- ovulation: rụng trứng

- first tremester: thời gian tính từ ngày thụ thai tới giữa thai kì

- second tremester: tuần 13 đến tuần 27 của thai kỳ

- third tremester: tuần 28 đến tuần 40 của thai kì

- due date: ngày dự sinh

- baby bump: sự phình to của bụng phụ nữ trong thai kỳ

- ultrasound: siêu âm.