VIETNAMESE

1 hộp sữa chua

ENGLISH

a carton of yogurt

  
NOUN

/ə ˈkɑrtən ʌv ˈjoʊgərt/

a box of yogurt

1 hộp sữa chua là 1 hộp dùng để đựng sữa chua.

Ví dụ

1.

Anh ấy đưa cho tôi 1 hộp sữa chua.

He gave me a carton of yogurt.

2.

Điều mà các bậc cha mẹ có thể không nhận ra là 1 hộp sữa chua có thể chứa lượng đường khoảng 10 gam so với lượng đường chứa trong một chiếc bánh quế.

What parents may not realize is that a carton of yogurt can contain about as much sugar at around 10 grams as that contained in a cinnamon bun.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các đơn vị tương tự: - a glass of (1 ly) - a bowl of (1 tô) - a carton of (1 hộp) - a bag of (1 túi) - a cup of (1 cốc) - a bottle of (1 chai)