VIETNAMESE

ngựa hoang

ngựa hoang dã

ENGLISH

wild horse

  
NOUN

/waɪld hɔrs/

brumby

Ngựa hoang là những con ngựa không bị thuần hóa bởi con người.

Ví dụ

1.

Chú ngựa hoang bị bắt và huấn luyện bởi một chàng cao bồi lành nghề.

The wild horse was captured and trained by a skilled cowboy.

2.

Chúng tôi phát hiện một đàn ngựa hoang phi nước đại trên cánh đồng trống.

We spotted a herd of wild horses galloping across the open field.

Ghi chú

Một số idioms với từ horse: - dark horse (n): kẻ thua cuộc; ai đó bất ngờ chiến thắng một cuộc đua hoặc cuộc thi; một người không có tài năng, người làm mọi người ngạc nhiên với kết quả. Ví dụ: What a performance from Nathan! He stopped the clock on 32.12, ahead of the world number one. He became the dark horse in the event. (Thật là một màn trình diễn từ Nathan! Anh dừng đồng hồ ở ngày 32.12, trước tay vợt số một thế giới. Anh trở thành người bất ngờ chiến thắng trong sự kiện này.) - Don’t look a gift horse in the mouth: Khi ai đó tặng bạn một món quà, đừng vô ơn và không cảm ơn họ vì điều đó. Ví dụ: I know you did not like the dress your aunt gave you, but you should not look a gift horse in the mouth. (Tôi biết bạn không thích chiếc váy mà dì của bạn đã tặng cho bạn, nhưng bạn không nên vô ơn như vậy.) - hold your horses: chậm rãi lại, chờ đợi Ví dụ: Take it easy, hold your horses, son. If you go too fast, you might cause an accident. (Bình tĩnh, đi chậm rãi lại, con trai. Nếu con đi quá nhanh, con có thể gây ra tai nạn đấy.)