VIETNAMESE
bảo lãnh tiền tạm ứng
bảo lãnh tạm ứng hợp đồng, bảo lãnh tạm ứng
ENGLISH
advance payment guarantee
/ədˈvæns ˈpeɪmənt ˌɡɛrənˈti/
advance payment bond
Bảo lãnh tiền tạm ứng là hình thức ràng buộc mang tính pháp lý để nhà thầu không vi phạm hợp đồng đồng, không vi phạm tiến độ thực hiện hợp đồng và đảm bảo nhà thầu sử dụng khoản tiền tạm ứng đúng mục đích với thời gian tạm ứng bằng thời gian thực hiện hợp đồng.
Ví dụ
1.
Nhà cung cấp cung cấp bảo lãnh tiền tạm ứng cho nguyên liệu.
The supplier provided an advance payment guarantee for the raw materials.
2.
Nhà thầu yêu cầu bảo lãnh tiền tạm ứng trước khi bắt đầu công việc.
The contractor required an advance payment guarantee before starting work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “guarantee”, “warranty” và “bond” nhé 1.“Guarantee” là lời hứa của một bên (the guarantor) với bên khác (the recipient) rằng họ sẽ thực hiện một nghĩa vụ nhất định (a certain obligation) nếu bên chịu trách nhiệm ban đầu không thực hiện. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính (financial transactions), dự án xây dựng (construction projects) và hợp đồng mua bán (sales contracts). 2.“Warranty” là nghĩa vụ theo hợp đồng (a contractual obligation) đảm bảo chất lượng (quality), hiệu suất (performance), hoặc tình trạng (condition) của sản phẩm hoặc dịch vụ.Đó là lời hứa của người bán (seller) hoặc nhà sản xuất (manufacturer) với người mua (buyer) rằng sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật nhất định (meet certain standards and specifications). 3.“Bond” là một công cụ tài chính dùng (a financial instrument) để bảo đảm việc thực hiện một nghĩa vụ (the fulfillment of an obligation).Đó là một hợp đồng chính thức giữa người ủy thác (a principal), người bảo lãnh (a surety), người phát hành trái phiếu (who issues the bond), và người có quyền - người nhận trái phiếu (an obligee who receives the bond). Nó phục vụ như một hình thức bảo đảm tài chính chống lại vỡ nợ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết