VIETNAMESE

ẩn số

biến số

ENGLISH

variable

  
NOUN

/ˈvɛriəbəl/

unknown

Trong toán học, ẩn số là giá trị chưa biết, được ký hiệu bằng một chữ cái hoặc một ký hiệu đặc biệt. Ví dụ x, y, z,...

Ví dụ

1.

Giá trị của ẩn số thay đổi tùy thuộc vào đầu vào.

The value of the variable changes depending on the input.

2.

Kết quả của thí nghiệm bị ảnh hưởng bởi ẩn số độc lập.

The experiment's outcome was affected by the independent variable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa khác nhau của từ variable nhé! - Variable trong toán học thường được sử dụng để chỉ một biến số, ẩn số. Nó là một giá trị có thể thay đổi hoặc được sử dụng để biểu diễn một phép tính hay mối quan hệ giữa các giá trị. Ví dụ: trong phép tính "y = 3x + 2", x và y là các biến số, vì giá trị của chúng có thể thay đổi. - Variable cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc sự biến đổi của một giá trị hoặc một tình huống. Ví dụ: - Her mood is very variable; you never know how she will react to things (Tâm trạng của cô ấy là sáng nắng chiều mưa; bạn không bao giờ biết được cô ấy sẽ phản ứng như thế nào). - Variable cũng có thể được sử dụng để mô tả sự đa dạng hoặc phong phú của một tình huống hoặc tập hợp. Ví dụ: The country has a variable landscape, with mountains, forests, and beaches. (Đất nước có cảnh quan đa dạng với núi, rừng và biển).