VIETNAMESE

căn cứ quân sự

ENGLISH

military base

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri beɪs/

Căn cứ quân sự là cơ sở trực tiếp sở hữu và vận hành bởi hoặc cho quân đội, hay là một chi nhánh của nơi trú ẩn của nhân viên quân đội và các thiết bị quân sự, và tạo điều kiện cho việc đào tạo quân lính và các hoạt động quân sự khác.

Ví dụ

1.

Bạn không thể vào căn cứ quân sự mà không có giấy phép.

You cannot enter the military base without a permit.

2.

Căn cứ quân sự được bảo vệ chặt chẽ.

The military base is closely guarded.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ base nhé! - Nghĩa chính: (noun) nơi cơ sở, trụ sở, căn cứ Ví dụ: I'm going to the military base for training. (Tôi sẽ đến căn cứ quân sự để được đào tạo.) - (Adj) dựa trên Ví dụ: His arguments are based on scientific research. (Các luận điểm của anh ta được dựa trên nghiên cứu khoa học.) - (Adj) cơ bản, căn bản Ví dụ: The base ingredients for this recipe are sugar, flour, and butter. (Những nguyên liệu cơ bản cho công thức này là đường, bột và bơ.) - (Noun) cơ sở, nền tảng Ví dụ: The base of the tower is made of concrete. (Nền móng của tòa tháp được làm bằng bê tông.) - (Noun) một số người nhất định Ví dụ: The hospital has a strong patient base. (Bệnh viện có một lượng bệnh nhân ổn định.)