VIETNAMESE

con ong chăm chỉ

ENGLISH

busy bee

  
NOUN

/ˈbɪzi bi/

Con ong chăm chỉ là loài ong sinh sống theo hình thức tổ đàn và sản xuất mật.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn vo ve xung quanh như một con ong chăm chỉ.

She was always buzzing around like a busy bee.

2.

Người nuôi ong chăm sóc những con ong chăm chỉ của mình trong nhà nuôi ong.

The beekeeper tended to his busy bees in the apiary.

Ghi chú

Một số idioms và collocations với từ "bee" - busy as a bee: ai đó rất tích cực và làm việc chăm chỉ. Ví dụ: My sister is always busy as a bee, she never stops working. (Chị tôi rất chăm chỉ, không bao giờ ngưng làm việc.) - queen bee: một người phụ nữ thống trị hoặc quyền lực, hoặc nữ lãnh đạo của một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: She's the queen bee of the company, everyone respects and looks up to her. (Cô ấy là lãnh đạo của công ty, mọi người đều tôn trọng và ngưỡng mộ cô ấy.) - worker bee: một người làm việc chăm chỉ và không mệt mỏi mà không tìm kiếm sự công nhận hay khen thưởng. Ví dụ: I may not be the manager, but I'm proud to be a worker bee and contribute to the success of our team. (Tôi có thể không phải là người quản lý, nhưng tôi tự hào là một người chăm chỉ và đóng góp vào sự thành công của nhóm chúng ta.) - beehive: một nơi bận rộn, nhộn nhịp, nơi mọi người đang làm việc cùng nhau như một tổ ong. Ví dụ: The kitchen was like a beehive, with everyone rushing around preparing for the dinner rush. (Nhà bếp đông như một tổ ong, mọi người hối hả chuẩn bị cho bữa tối.) - drone: một con ong đực không đốt và được biết đến với âm thanh vo ve liên tục, cũng có thể được sử dụng để mô tả một người lười biếng và không hiệu quả. Ví dụ: The office is full of drones who don't do anything all day. (Văn phòng đầy những người không làm gì cả ngày.) - bee in one's bonnet: một người bị ám ảnh bởi một ý tưởng hoặc chủ đề cụ thể và không thể ngừng nói về nó Ví dụ: Ever since she started reading that book, she's had a bee in her bonnet about environmentalism. (Kể từ khi cô ấy bắt đầu đọc cuốn sách đó, cô ấy đã rất quan tâm đến chủ nghĩa môi trường.)